Có 2 kết quả:
踩失脚 cǎi shī jiǎo ㄘㄞˇ ㄕ ㄐㄧㄠˇ • 踩失腳 cǎi shī jiǎo ㄘㄞˇ ㄕ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's footing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's footing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0